Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thẳng thừng
thẳng thừng
Các từ đồng nghĩa:
thẳng thắn
trực tiếp
công khai
rỡ ràng
không giữ ý tứ
hết ga
hết cỡ
vô tội vạ
hết sức
ngang nhiên
không khoan nhượng
thẳng thừng
thắng
bác bỏ
không nể nang
không kiêng dè
mạnh mẽ
dứt khoát
tuyệt đối
không chần chừ
Chia sẻ bài viết: