Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thăng bằng
thăng bằng
Các từ đồng nghĩa:
cân bằng
cân đối
cân xứng
đối xứng
hài hòa
giữ thăng bằng
sự cân bằng
công bằng
bù trừ
đĩnh đạc
tương đương
tương ứng
cân nhau
sự cân xứng
điều hòa
điều chỉnh
thích ứng
đồng đều
cán cân
ổn định
Chia sẻ bài viết: