Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đĩnh đạc
đĩnh đạc
Các từ đồng nghĩa:
đàng hoàng
tự tín
trang trọng
nghiêm túc
thanh lịch
điềm đạm
vững vàng
kiên định
tôn nghiêm
đĩnh đạc
mạnh mẽ
có phong thái
điểm tĩnh
khẳng khái
dứt khoát
chững chạc
tự chủ
bình thản
điềm đạm
thái độ nghiêm trang
Chia sẻ bài viết: