Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tương ứng
tương ứng
Các từ đồng nghĩa:
tương xứng
đối ứng
tương ứng với
phù hợp
giống
giống như
tương tự
liên quan đến
đúng với
tương đồng
hài hòa
đồng nhất
đồng điệu
tương thích
cùng loại
cùng kiểu
cùng dạng
đối chiếu
đối lập
tương phản
Chia sẻ bài viết: