Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cân xứng
cân xứng
Các từ đồng nghĩa:
đối xứng
tương xứng
cân bằng
cần
ngang bằng
đều
đều đặn
song phương
hai mặt
hình dáng đẹp
tương đồng
hài hòa
cân đối
đối lập
đối xứng hóa
cân xứng hóa
tương ứng
đồng dạng
đồng nhất
đồng đều
Chia sẻ bài viết: