Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thích ứng
thích ứng
Các từ đồng nghĩa:
sự thích nghi
thích nghi
khả năng thích ứng
thay đổi
điều chỉnh
sự điều chỉnh
chuyển đổi
sửa đổi
biến thể
khả năng đáp ứng
thích ứng
thích ứng hóa
thích ứng môi trường
thích ứng xã hội
thích ứng công nghệ
thích ứng chiến lược
thích ứng linh hoạt
thích ứng bền vững
thích ứng nhanh
thích ứng đa dạng
Chia sẻ bài viết: