Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tham mưu
tham mưu
Các từ đồng nghĩa:
cố vấn
tự vẫn
tham vấn
cho ý kiến
đề xuất
góp ý
hỗ trợ
cung cấp thông tin
hướng dẫn
định hướng
phân tích
đánh giá
trợ giúp
khuyến nghị
báo cáo
thảo luận
điều phối
giải thích
tư duy
lập kế hoạch
Chia sẻ bài viết: