Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trợ giúp
trợ giúp
Các từ đồng nghĩa:
giúp đỡ
hỗ trợ
phụ giúp
cứu giúp
đờ đẫn
hỗ trợ
giúp sức
tiếp sức
cộng tác
hợp tác
đồng hành
tăng cường
trợ lý
trở lực
hỗ trợ kỹ thuật
hỗ trợ tài chính
hỗ trợ tinh thần
hỗ trợ xã hội
hỗ trợ y tế
hỗ trợ giáo dục
Chia sẻ bài viết: