Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thải
thải
Các từ đồng nghĩa:
phế thải
chất thải
rặc
rác thải
đồ thải
đồ thừa
thức ăn thừa
phế phẩm
bạ
hoang phí
phung phí
lãng phí
sự lãng phí
sự hao phí
hao tổn
hư phí
bỏ phí
đất hoang
hoang tàn
hoang vu
vùng hoang vu
rác rưởi
đổ nát
bị thải đi
bỏ hoang
kiệt quệ
hao mòn
sự dụng sai mục đích
tàn phá
hoang mạc
sa mạc
rốc
hao
phí phạm
uổng phí
vật thải ra
Chia sẻ bài viết: