Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sa mạc
sa mạc
Các từ đồng nghĩa:
hoang vu
khô cằn
hoang vắng
hoang phế
vắng vẻ
nơi quạnh quẽ
nơi vắng vẻ
cô đơn
đơn độc
vô sinh
hoang
không có người ở
không người ở
bãi sa mạc
hoang dã
hiu quạnh
nơi hoang vu
vùng hoang dã
vùng khô cằn
nơi không sản xuất
vùng vắng vẻ
Chia sẻ bài viết: