Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hao
hao
Các từ đồng nghĩa:
tiêu hao
tổn thất
mất mát
giẫm
suy giảm
hao hụt
tốn kém
lãng phí
tiêu tốn
hư hao
mọn
bào mòn
sút giảm
giảm sút
thất thoát
khuyết
kêm
bốt
giảm thiểu
tởn
Chia sẻ bài viết: