chất thải
Các từ đồng nghĩa:
- rặc
- phế liệu
- phế thải
- đồ bỏ
- vật bỏ đi
- chất thải công nghiệp
- chất thải rắn
- chất thải lỏng
- chất thải sinh hoạt
- chất thải nguy hại
- chất thải hạt nhân
- chất thải y tế
- chất thải nông nghiệp
- chất thải xây dựng
- chất thải điện tử
- chất thải thực phẩm
- chất thải hóa học
- chất thải nhựa
- chất thải hữu cơ
- chất thải vô cơ