Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tàn phá
tàn phá
Các từ đồng nghĩa:
tàn phá
bị hủy diệt
bị phá hủy
bị hủy hoại
bị phá vỡ
hoang tàn
tan hoang
suy sụp
bị tàn phá
bị tiêu diệt
bị thiệt hại
bị tổn thất
bị xóa sổ
bị phá hoại
bị tan rã
bị sụp đổ
bị lụi tàn
bị tàn lụi
bị hủy diệt
bị tàn phá
Chia sẻ bài viết: