hoang mạc
Các từ đồng nghĩa:
- sa mạc
- đất hoang
- vùng hoang vu
- vùng cằn cỗi
- vùng đất khô cằn
- vùng đất trống
- địa hình khô hạn
- vùng đất không người
- vùng đất hoang dã
- vùng đất bỏ hoang
- vùng đất khô khan
- vùng đất thiếu nước
- vùng đất hoang sơ
- vùng đất không cây cối
- vùng đất lạnh lẽo
- vùng đất vắng vẻ
- vùng đất khô khan
- vùng đất hoang tàn
- vùng đất không sinh sống
- vùng đất hoang dã