Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phí phạm
phí phạm
Các từ đồng nghĩa:
lãng phí
phung phí
sự lãng phí
sự hao phí
hoang phí
hư phí
uổng phí
sự phung phí
đồ thải
đồ thừa
thức ăn thừa
bỏ phí
bỏ hoang
bỏ qua
chỉ tiêu
hao tổn
hao mòn
vô giá trị
phế phẩm
rác thải
Chia sẻ bài viết: