Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sự vật
sự vật
Các từ đồng nghĩa:
vất
đỏ
đồ vật
vật chất
thử
mọn
cãi
sự việc
hiện tượng
đối tượng
vật liệu
sự thật
thực thể
khái niệm
mẫu
công việc
tài sản
vấn đề
sinh vật
yếu tố
Chia sẻ bài viết: