Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sự việc
sự việc
Các từ đồng nghĩa:
sự kiện
vụ việc
hành động
hành vi
trường hợp
hoạt động
sự vụ
tình huống
diễn biến
sự việc xảy ra
sự cố
sự xuất hiện
sự thực
sự kiện xảy ra
tình hình
mặt sự việc
hành động xảy ra
sự kiện quan trọng
sự kiện đặc biệt
sự kiện chính
Chia sẻ bài viết: