Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
yếu tố
yếu tố
Các từ đồng nghĩa:
thành phần
nguyên tố
phần
bộ phận
chi tiết
phân tử
mạnh
cơ bản
hoàn cảnh
khía cạnh
vật chất
chất dinh dưỡng
vật liệu
nguyên tố hóa học
phân tử
yếu tố cấu tạo
đơn chất
đơn vị không quân
mặt hàng
hiện tượng khí tượng
Chia sẻ bài viết: