Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sự thật
sự thật
Các từ đồng nghĩa:
chân lý
sự thực
thất
lẽ thật
sự chính xác
tính chính xác
tính xác thực
độ chính xác
sự đúng đắn
lòng chân thật
chân xác
lẽ phải
sự thế
tính trung thực
tính chắc chắn
nguyên tắc
sự thật hiển nhiên
sự thật khách quan
sự thật rõ ràng
Chia sẻ bài viết: