Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sự thế
sự thế
Các từ đồng nghĩa:
tình hình
hoàn cảnh
tính trạng
tình huống
bối cảnh
cục diện
trạng thái
địa thế
hưởng
tình cảnh
vị trí
bình tĩnh
trạng thái công việc
tình huống thực tế
cảnh tỉnh
tình thế
thế sự
thể trạng
tình thế hiện tại
tình hình thực tế
Chia sẻ bài viết: