Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thể trạng
thể trạng
Các từ đồng nghĩa:
sức khỏe
tính trạng
thế lực
thể hình
sức mạnh
sức đề kháng
tình trạng sức khỏe
thể chất
có thể
sức sống
sự dẻo dai
sự bền bỉ
sự phát triển
sự hồi phục
sự ổn định
sự cân bằng
sự phát triển thể chất
sự sinh tồn
sự sống
sự khỏe mạnh
Chia sẻ bài viết: