địa thế
Các từ đồng nghĩa:
- địa hình
- địa lý
- hình thể
- địa thế hiểm trở
- vị trí
- khung cảnh
- địa điểm
- địa bàn
- địa thế tự nhiên
- địa thế xã hội
- địa thế chiến lược
- địa thế địa lý
- địa thế kinh tế
- địa thế quân sự
- địa thế văn hóa
- địa thế môi trường
- địa thế sinh thái
- địa thế chính trị
- địa thế lịch sử
- địa thế đô thị