Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tình thế
tình thế
Các từ đồng nghĩa:
tình huống
hoàn cảnh
trạng thái
tính trạng
bối cảnh
trường hợp
sự việc
vấn đề
sự cố
tình cảnh
điều kiện
thời điểm
khung cảnh
cảnh ngộ
tình hình
cảnh trạng
tình thế giới
tình thế xã hội
tình thế chính trị
tình thế kinh tế
Chia sẻ bài viết: