Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sinh thái
sinh thái
Các từ đồng nghĩa:
sinh thái
môi trường
hệ sinh thái
sinh vật
sinh quyển
tự nhiên
địa sinh học
sinh học
sinh thái học
bảo tồn
sinh sản
sinh trưởng
sinh kế
sinh tồn
sinh cảnh
sinh thái tự nhiên
sinh thái nhân văn
sinh thái học ứng dụng
sinh thái học đô thị
sinh thái học nông nghiệp
Chia sẻ bài viết: