sinh tồn
Các từ đồng nghĩa:
- sự sống sót
- sống sót
- người sống sót
- kẻ sống sót
- sự tồn tại
- tồn tại
- người còn lại
- khả năng sống sót
- sinh sống
- duy trì sự sống
- sinh sống sót
- sống còn
- sống sót qua
- sống sót lại
- sống sót trong
- sống sót được
- tồn tại lâu dài
- tồn tại bền vững
- sinh tồn tự nhiên