Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sinh sản
sinh sản
Các từ đồng nghĩa:
sự sinh sản
khả năng sinh sản
sinh dục
thú tính
nhân giống
tái sản xuất
sự tái sản xuất
sao chép
nhân bản
bản sao
sự phát lại
tái tạo
sự lặp lại
sự sao chép
phiên bản
sinh thực
sự sao lại
sinh sản
để
ra hoa
Chia sẻ bài viết: