Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sinh trưởng
sinh trưởng
Các từ đồng nghĩa:
tăng trưởng
sự tăng trưởng
phát triển
sự phát triển
đang phát triển
trưởng thành
đã trưởng thành
gia tăng
sự gia tăng
tăng
sự tăng
tâng lên
sự tăng lên
tăng vọt
thịnh vượng
sự lớn mạnh
sự lớn lên
mở rộng
vươn lên
cải tiến
Chia sẻ bài viết: