Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sát sạt
sát sạt
Các từ đồng nghĩa:
sát
sát sao
sát bên
sất nút
sát cánh
sát hạch
sát sạt
chặt chẽ
khít
gần gũi
không sai
chính xác
đúng đắn
tỉ mỉ
cẩn thận
không thừa
không thiếu
rỡ ràng
minh bạch
trọn vẹn
Chia sẻ bài viết: