Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trọn vẹn
trọn vẹn
Các từ đồng nghĩa:
toàn vẹn
nguyên vẹn
hoàn chỉnh
đầy đủ
toàn bộ
tính toàn diện
tính hoàn thiện
trạng thái toàn vẹn
trạng thái nguyên
tính đầy đủ
tính hoàn hảo
trọn vẹn
hoàn toàn
đầy đủ hoàn hảo
tính trọn vẹn
tính hoàn mỹ
tính đồng bộ
tính khép kín
tính trọn vẹn
tính đồng nhất
Chia sẻ bài viết: