Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sát sao
sát sao
Các từ đồng nghĩa:
chặt chẽ
kỹ lưỡng
tỉ mỉ
cẩn thận
chính xác
rỡ ràng
sát thực
gần gũi
theo dõi
quan sát
kiểm tra
điều tra
thẩm định
đánh giá
tập trung
sát cánh
hỗ trợ
đồng hành
gắn bó
liên kết
Chia sẻ bài viết: