Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sất nút
sất nút
Các từ đồng nghĩa:
sát núi
gần
kê
sát
tiếp giáp
cần
hàng xóm
liền kề
gần gũi
kề bên
cặn kẽ
gần gũi
sát bên
gần gũi
chạm
đứng
gần gũi
hòa hợp
hợp nhất
liền mạch
Chia sẻ bài viết: