Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ròng ròng
ròng ròng
Các từ đồng nghĩa:
ròng ròng
chảy
tuôn
trào
đỏ
rọi
lẩn
xói
dòng
mồ hôi
nước mắt
chảy ra
trấn
đầm đìa
ướt sũng
ròng ròng trên
ròng ròng xuống
ròng ròng chảy
ròng ròng tuôn
ròng ròng đổ
Chia sẻ bài viết: