nước mắt
Các từ đồng nghĩa:
- nước mắt
- lẽ
- giọt lệ
- giọt
- lệ rơi
- nước mắt rơi
- nước mắt chảy
- nước mắt đầm đìa
- nước mắt giàn giụa
- nước mắt mặn
- nước mắt hạnh phúc
- nước mắt đau thương
- nước mắt tủi hờn
- nước mắt xót xa
- nước mắt nhớ thương
- nước mắt vui mừng
- nước mắt hối tiếc
- nước mắt chua xót
- nước mắt ngắn dài
- nước mắt trong trẻo