ướt sũng
Các từ đồng nghĩa:
- ướt đẫm
- ướt át
- ướt sũng
- ướt nhẹp
- ướt mèm
- ướt sũng nước
- thấm nước
- ngâm nước
- ẩm ướt
- ướt sũng tóc
- ướt sũng quần áo
- ướt sũng da
- ướt sũng mặt
- ướt sũng chân
- ướt sũng tay
- ướt sũng người
- ướt sũng vật
- ướt sũng đồ
- ướt sũng bùn
- ướt sũng mồ hôi