mồ hôi - từ đồng nghĩa, mồ hôi - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- đổ mồ hôi
- toát mồ hôi
- ra mồ hôi
- chảy mồ hôi
- lau mồ hôi
- rỉ rả
- chảy
- mướt
- sự ra mồ hôi
- rịn
- hằn
- mồ hôi nhễ nhại
- mồ hôi ướt đẫm
- mồ hôi lạnh
- mồ hôi vã
- mồ hôi mồ kê
- mồ hôi mồ hôi
- mồ hôi chảy
- mồ hôi bết
- mồ hôi đầm đìa
- mồ hôi tươm