Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cống hiến
cống hiến
Các từ đồng nghĩa:
sự hiến dâng
hiến dâng
sự cống hiến
sự tận tâm
tận tâm
sự tận tụy
tận tụy
cam kết
trung thành
hết lòng
sự hy sinh
hy sinh
đóng góp
cống hiến hết mình
sự phục vụ
sự dâng hiến
cống hiến trọn vẹn
sự nỗ lực
cống hiến tâm huyết
sự gắn bó
sự đồng hành
Chia sẻ bài viết: