Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nằm
nằm
Các từ đồng nghĩa:
nằm
nằm dài
nằm xuống
nằm ra
nằm nghỉ
nằm trong
nằm lại
ngã
ngã
đạt
nằm ngửa
nằm sấp
nằm yên
nằm chờ
nằm lăn
nằm mơ
nằm ngủ
nằm bẹp
nằm vắt
nằm gọn
nằm thẳng
Chia sẻ bài viết: