Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trao tay
trao tay
Các từ đồng nghĩa:
nắm bắt
nắm chặt
giừ
trào đời
chuyển giao
đùa
tăng
chờ
cấm
nằm
bát
đạt
gửi
chuyển
phát
đưa tay
cầm nắm
tiếp nhận
nhận
đón nhận
chuyển nhượng
Chia sẻ bài viết: