Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
quyết
quyết
Các từ đồng nghĩa:
quyết định
nhất định
xác định
đính
khẳng định
chủ trương
giải quyết
bầu chọn
đông y
lựa chọn
phân xử
kết luận
định đoạt
kết thúc
thiết lập
quyết tâm
quyết liệt
quyết đoán
quyết tâm thực hiện
quyết chí
Chia sẻ bài viết: