Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phân xử
phân xử
Các từ đồng nghĩa:
xét xử
thẩm phán
quyết định
giải quyết
phân định
phân biệt
phân tích
trọng tải
phán quyết
đánh giá
giải thích
hòa giải
tranh tụng
cân nhắc
điều tra
xem xét
thẩm tra
phân xử vụ việc
đưa ra phán quyết
giải quyết tranh chấp
Chia sẻ bài viết: