Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đính
đính
Các từ đồng nghĩa:
đính kèm
gần
gắn liền với
gắn bó
liên kết
kết nối
nới
bước
buộc chặt
thắt chặt
dính
gán cho
móc nối
dẫn
gia nhập
bao bọc
sửa chữa
kép
trói buộc
tịch thu
Chia sẻ bài viết: