Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bầu chọn
bầu chọn
Các từ đồng nghĩa:
bầu cử
chốn
bình chọn
bầu
quyết định
lựa chọn
đề cử
tuyển chọn
chọn lựa
bình xét
chấm điểm
đánh giá
tuyển bầu
thăm dò ý kiến
phỏng vấn
trưng cầu
đề xuất
thống kê
xét duyệt
tuyển
Chia sẻ bài viết: