đông y
Các từ đồng nghĩa:
- y học cổ truyền
- y học bổ sung
- châm cứu
- y học toàn diện
- thuốc đông y
- thuốc nam
- thuốc bắc
- y học dân gian
- y học truyền thống
- đông y học
- đông y liệu pháp
- đông y trị liệu
- đông y phương pháp
- đông y gia truyền
- đông y thực hành
- đông y nguyên lý
- đông y và tây y
- đông y trị bệnh
- đông y phục hồi