Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phường
phường
Các từ đồng nghĩa:
khu phố
khu vực
phân khu
quàn
khụ
đơn vị hành chính
tổ dân phố
thon
xả
đường
ngó
hẽm
tổ chức
nhổm
cộng đồng
địa bàn
khu dân cư
khu vực dân cư
phường xã
địa phương
bè phái
Chia sẻ bài viết: