Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khụ
khụ
Các từ đồng nghĩa:
hớ
ho gà
hò hẹn
sửa
chứng ho
sự ho
khụ
ho khan
ho có đờm
ho nhẹ
ho dai dẳng
ho từng cơn
ho khò khè
ho rũ rượi
ho lụt
ho xù xì
ho tắc nghẽn
ho ngắt quãng
ho ồ ồ
ho thổn thức
Chia sẻ bài viết: