tổ dân phố
Các từ đồng nghĩa:
- khu dân cư
- tổ dân cư
- phường
- khu phố
- đơn vị dân cư
- hộ gia đình
- khu vực
- tổ chức dân cư
- khu vực dân cư
- tờ dán
- khu dân
- tổ dân phố
- khu vực dân
- tổ nhóm
- tổ dân lập
- tổ dân phố tự quản
- khu phố tự quản
- tổ dân phố văn hóa
- tổ dân phố an ninh
- tổ dân phố phát triển