Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
địa bàn
địa bàn
Các từ đồng nghĩa:
khu vực
vừng
khụ
địa phương
khu đất
khu vực địa lý
vùng lãnh thổ
địa điểm
vùng miền
khoảng không
địa giới
địa phận
khu vực hành chính
vùng đất
khu vực sinh sống
địa chỉ
khu vực quản lý
vùng đất đai
khu vực phát triển
địa hình
Chia sẻ bài viết: