Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phụ lực
phụ lực
Các từ đồng nghĩa:
hỗ trợ
bổ trợ
bổ sung
phụ trợ
trợ giúp
giúp đỡ
cộng tác
hợp tác
phù tá
người phụ tá
trợ động từ
tiếp sức
động viên
khuyến khích
gia tăng
tăng cường
củng cố
hỗ trợ thêm
đồng hành
tiếp tay
Chia sẻ bài viết: