Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hợp tác
hợp tác
Các từ đồng nghĩa:
cộng tác
liên danh
tham gia
kết nối
kết hợp
hợp nhất
hợp tác xã
hợp tác hoá
liên hệ
hợp tác nghiên cứu
hợp tác kinh doanh
hợp tác xã hội
hợp tác quốc tế
hợp tác phát triển
hợp tác giáo dục
hợp tác chiến lược
hợp tác đa phương
hợp tác song phương
hợp tác toàn diện
hợp tác chặt chẽ
Chia sẻ bài viết: