Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tiếp sức
tiếp sức
Các từ đồng nghĩa:
chạy tiếp sức
sắp đặt theo kíp
gửi đi
kíp ngựa
truyền bá
chuyển giao
giao tiếp
mang theo
hỗ trợ
tiếp viên
cung cấp
đồng hành
tiếp nối
hợp tác
cộng tác
tiếp tay
động viên
khích lệ
tăng cường
phối hợp
Chia sẻ bài viết: